Thursday 30 May 2024
0000250 INR đến BND - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
0000250 Rupee Ấn Độ =
4,06 Đồng Brunei
1 INR = 0,0162 BND
1 BND = 61,64 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,0162
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 0000250 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000250 Rupee Ấn Độ (INR) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000250 INR (Rupee Ấn Độ) sang BND (Đồng Brunei) ✅ INR to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000250 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 0000250 Rupee Ấn Độ ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000250 INR đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0000250 INR = 4.07209252 BND | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0000250 INR = 4.05418440 BND | -0.00007163 BND | -0.43977684 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0000250 INR = 4.05291617 BND | -0.00000507 BND | -0.03128203 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0000250 INR = 4.06031042 BND | +0.00002958 BND | +0.18244274 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0000250 INR = 4.05944396 BND | -0.00000347 BND | -0.02133969 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0000250 INR = 4.06118391 BND | +0.00000696 BND | +0.04286174 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0000250 INR = 4.07391058 BND | +0.00005091 BND | +0.31337335 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | INR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.7415 | 0.0120 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.6831 | 0.0111 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.5855 | 0.0095 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 1.0137 | 0.0165 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 116.3760 | 1.8897 |
BND | 1.3487 | 1.4640 | 1.7080 | 0.9865 | 0.0086 | 1 | 0.0162 |
INR | 83.0588 | 90.1588 | 105.1897 | 60.7532 | 0.5292 | 61.5848 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Đồng Brunei = 0,0162.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.