Sunday 19 May 2024
0.60000000 INR đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
0.60000000 Rupee Ấn Độ =
0,597 Ngultrum Bhutan
1 INR = 0,995 BTN
1 BTN = 1,00 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,995
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 0.60000000 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.60000000 Rupee Ấn Độ (INR) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.60000000 INR (Rupee Ấn Độ) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ INR to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.60000000 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 0.60000000 Rupee Ấn Độ ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.60000000 INR đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.60000000 INR = 0.60013203 BTN | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.60000000 INR = 0.60117229 BTN | +0.00173376 BTN | +0.17333801 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.60000000 INR = 0.59476606 BTN | -0.01067705 BTN | -1.06562252 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.60000000 INR = 0.59894287 BTN | +0.00696135 BTN | +0.70226051 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.60000000 INR = 0.59971154 BTN | +0.00128112 BTN | +0.12833827 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.60000000 INR = 0.60001320 BTN | +0.00050277 BTN | +0.05030111 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.60000000 INR = 0.59913605 BTN | -0.00146192 BTN | -0.14618920 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | INR | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0121 | 0.0120 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0111 | 0.0110 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0095 | 0.0095 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0164 | 0.0163 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 1.8781 | 1.8689 |
BTN | 82.8882 | 90.3016 | 104.9737 | 60.8912 | 0.5324 | 1 | 0.9951 |
INR | 83.2989 | 90.7490 | 105.4938 | 61.1929 | 0.5351 | 1.0050 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Ngultrum Bhutan = 0,995.
Rupee Ấn Độ | Ngultrum Bhutan |
---|---|
₹ 1 | དངུལ་ཀྲམ 1.00 |
₹ 5 | དངུལ་ཀྲམ 4.98 |
₹ 10 | དངུལ་ཀྲམ 9.95 |
₹ 50 | དངུལ་ཀྲམ 49.75 |
₹ 100 | དངུལ་ཀྲམ 99.51 |
₹ 250 | དངུལ་ཀྲམ 248.77 |
₹ 500 | དངུལ་ཀྲམ 497.54 |
₹ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 995.07 |
Ngultrum Bhutan | Rupee Ấn Độ |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₹ 1.00 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₹ 5.02 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₹ 10.05 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₹ 50.25 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₹ 100.50 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₹ 251.24 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₹ 502.48 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₹ 1,004.95 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.