Sunday 12 May 2024
0.0165 INR đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
0.0165 Rupee Ấn Độ =
0,00935 Đồng bảng Ai Cập
1 INR = 0,566 EGP
1 EGP = 1,77 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,566
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 0.0165 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0165 Rupee Ấn Độ (INR) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0165 INR (Rupee Ấn Độ) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ INR to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0165 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 0.0165 Rupee Ấn Độ ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0165 INR đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.0165 INR = 0.009346 EGP | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.0165 INR = 0.009346 EGP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.0165 INR = 0.009363 EGP | +0.001049 EGP | +0.185202 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.0165 INR = 0.00935 EGP | -0.00050 EGP | -0.08776 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.0165 INR = 0.009395 EGP | +0.002435 EGP | +0.429484 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.0165 INR = 0.009424 EGP | +0.001766 EGP | +0.310154 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.0165 INR = 0.009475 EGP | +0.003088 EGP | +0.540653 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | INR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0211 | 0.0120 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0196 | 0.0111 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0169 | 0.0096 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0289 | 0.0164 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 3.2918 | 1.8645 |
EGP | 47.3217 | 51.0460 | 59.0315 | 34.5982 | 0.3038 | 1 | 0.5664 |
INR | 83.5469 | 90.1222 | 104.2206 | 61.0834 | 0.5363 | 1.7655 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Đồng bảng Ai Cập = 0,566.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.