Saturday 15 June 2024
1068 INR đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1068 Rupee Ấn Độ =
608,88 Đồng bảng Ai Cập
1 INR = 0,570 EGP
1 EGP = 1,75 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,570
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1068 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1068 Rupee Ấn Độ (INR) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1068 INR (Rupee Ấn Độ) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ INR to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1068 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1068 Rupee Ấn Độ ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1068 INR đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1068 INR = 608.876412 EGP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1068 INR = 610.03092 EGP | +0.00108 EGP | +0.18961 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1068 INR = 609.543912 EGP | -0.000456 EGP | -0.079833 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1068 INR = 610.338504 EGP | +0.000744 EGP | +0.130358 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1068 INR = 607.301112 EGP | -0.002844 EGP | -0.497657 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1068 INR = 609.858972 EGP | +0.002395 EGP | +0.421185 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1068 INR = 607.737924 EGP | -0.001986 EGP | -0.347793 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | INR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0210 | 0.0120 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0196 | 0.0112 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5739 | 0.0050 | 0.0166 | 0.0094 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7426 | 1 | 0.0087 | 0.0289 | 0.0165 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.4638 | 114.4639 | 1 | 3.3046 | 1.8840 |
EGP | 47.6328 | 51.0616 | 60.3603 | 34.6382 | 0.3026 | 1 | 0.5701 |
INR | 83.5503 | 89.5645 | 105.8749 | 60.7572 | 0.5308 | 1.7540 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
![Ấn Độ](/media/countries/img/in.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
![Ai Cập](/media/countries/img/eg.png)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Đồng bảng Ai Cập = 0,570.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.