Saturday 04 May 2024
0.120001 INR đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
0.120001 Rupee Ấn Độ =
0,0157 Krone Na Uy
1 INR = 0,131 NOK
1 NOK = 7,65 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,131
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 0.120001 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.120001 Rupee Ấn Độ (INR) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.120001 INR (Rupee Ấn Độ) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ INR to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.120001 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 0.120001 Rupee Ấn Độ ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.120001 INR đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.120001 INR = 0.01570757 NOK | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.120001 INR = 0.01593365 NOK | +0.00188400 NOK | +1.43931460 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.120001 INR = 0.01594389 NOK | +0.00008533 NOK | +0.06426663 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.120001 INR = 0.01584377 NOK | -0.00083436 NOK | -0.62797572 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.120001 INR = 0.01580113 NOK | -0.00035535 NOK | -0.26914360 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.120001 INR = 0.01588274 NOK | +0.00068012 NOK | +0.51651566 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.120001 INR = 0.01588274 NOK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | NOK | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0919 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0111 | 0.0853 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0732 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.1256 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 1.8356 | 14.0610 |
INR | 83.3807 | 89.8160 | 104.6260 | 60.9887 | 0.5448 | 1 | 7.6601 |
NOK | 10.8851 | 11.7252 | 13.6586 | 7.9619 | 0.0711 | 0.1305 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Krone Na Uy = 0,131.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.