Saturday 18 May 2024
1028 INR đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1028 Rupee Ấn Độ =
132,15 Krone Na Uy
1 INR = 0,129 NOK
1 NOK = 7,78 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,129
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1028 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1028 Rupee Ấn Độ (INR) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1028 INR (Rupee Ấn Độ) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ INR to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1028 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1028 Rupee Ấn Độ ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1028 INR đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1028 INR = 132.31854789 NOK | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1028 INR = 131.86736503 NOK | -0.00043889 NOK | -0.34098232 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1028 INR = 132.48450460 NOK | +0.00060033 NOK | +0.46800022 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1028 INR = 133.04574056 NOK | +0.00054595 NOK | +0.42362385 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1028 INR = 133.38455923 NOK | +0.00032959 NOK | +0.25466330 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1028 INR = 134.27915670 NOK | +0.00087023 NOK | +0.67069043 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1028 INR = 134.27915670 NOK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | NOK | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7343 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0931 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0110 | 0.0855 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.0094 | 0.0733 |
CAD | 1.3618 | 1.4835 | 1.7301 | 1 | 0.0087 | 0.0163 | 0.1268 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3198 | 1 | 1.8689 | 14.4940 |
INR | 83.2989 | 90.7490 | 105.8311 | 61.1704 | 0.5351 | 1 | 7.7555 |
NOK | 10.7407 | 11.7013 | 13.6460 | 7.8874 | 0.0690 | 0.1289 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Krone Na Uy = 0,129.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.