Thursday 20 June 2024
0.22336 INR đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
0.22336 Rupee Ấn Độ =
0,0000879 Bạc (troy ounce)
1 INR = 0,000394 XAG
1 XAG = 2.540,14 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000394
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 0.22336 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.22336 Rupee Ấn Độ (INR) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.22336 INR (Rupee Ấn Độ) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ INR to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.22336 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 0.22336 Rupee Ấn Độ ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.22336 INR đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.22336 INR = 0.00008793 XAG | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.22336 INR = 0.00009101 XAG | +0.00001380 XAG | +3.50489051 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.22336 INR = 0.00009094 XAG | -0.00000034 XAG | -0.08268309 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.22336 INR = 0.00009158 XAG | +0.00000287 XAG | +0.70544054 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.22336 INR = 0.00009046 XAG | -0.00000502 XAG | -1.22519223 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.22336 INR = 0.00009046 XAG | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.22336 INR = 0.00009246 XAG | +0.00000896 XAG | +2.21325067 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | XAG | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2715 | 0.7295 | 0.0063 | 0.0120 | 30.1923 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1837 | 0.6791 | 0.0059 | 0.0112 | 28.1072 |
GBP | 0.7865 | 0.8448 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0094 | 23.7451 |
CAD | 1.3708 | 1.4725 | 1.7430 | 1 | 0.0087 | 0.0164 | 41.3881 |
JPY | 158.0825 | 169.8095 | 201.0051 | 115.3201 | 1 | 1.8941 | 4,772.8782 |
INR | 83.4595 | 89.6508 | 106.1205 | 60.8831 | 0.5279 | 1 | 2,519.8364 |
XAG | 0.0331 | 0.0356 | 0.0421 | 0.0242 | 0.0002 | 0.0004 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Bạc (troy ounce) = 0,000394.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.