Tuesday 30 April 2024
1000 XAG đến INR - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
1000 Bạc (troy ounce) =
2.262.517,23 Rupee Ấn Độ
1 XAG = 2.262,52 INR
1 INR = 0,000442 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 2.262,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 1000 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bạc (troy ounce) (XAG) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XAG (Bạc (troy ounce)) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ XAG to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 1000 Bạc (troy ounce) ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XAG đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 XAG = 2,262,517.228000 INR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 XAG = 2,253,667.298000 INR | -8.849930 INR | -0.391154 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 XAG = 2,267,934.729000 INR | +14.267431 INR | +0.633076 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 XAG = 2,267,934.729000 INR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 XAG = 2,272,697.103000 INR | +4.762374 INR | +0.209987 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 XAG = 2,271,667.481000 INR | -1.029622 INR | -0.045304 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 XAG = 2,270,877.67000 INR | -0.78981 INR | -0.03477 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0120 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0112 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0096 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.8716 | 4,286.7530 |
INR | 83.3202 | 89.3457 | 104.1568 | 60.9971 | 0.5343 | 1 | 2,290.4008 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0004 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Rupee Ấn Độ = 2.262,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.