Saturday 01 June 2024
0.025200 INR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến CFP Franc?
0.025200 Rupee Ấn Độ =
0,0335 CFP Franc
1 INR = 1,33 XPF
1 XPF = 0,752 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến CFP Franc = 1,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 0.025200 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.025200 Rupee Ấn Độ (INR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.025200 INR (Rupee Ấn Độ) sang XPF (CFP Franc) ✅ INR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.025200 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 0.025200 Rupee Ấn Độ ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.025200 INR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.025200 INR = 0.03349438 XPF | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.025200 INR = 0.03355633 XPF | +0.00245837 XPF | +0.18495931 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.025200 INR = 0.03331047 XPF | -0.00975661 XPF | -0.73269806 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.025200 INR = 0.03353967 XPF | +0.00909555 XPF | +0.68809568 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.025200 INR = 0.03356071 XPF | +0.00083485 XPF | +0.06272657 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.025200 INR = 0.03358742 XPF | +0.00105970 XPF | +0.07957019 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.025200 INR = 0.03358742 XPF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | XPF | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0091 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6737 | 0.0059 | 0.0110 | 0.0083 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.0094 | 0.0071 |
CAD | 1.3672 | 1.4843 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 0.0164 | 0.0124 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.0206 | 1 | 1.8841 | 1.4241 |
INR | 83.4609 | 90.6096 | 106.3041 | 61.0473 | 0.5308 | 1 | 0.7558 |
XPF | 110.4204 | 119.8783 | 140.6425 | 80.7668 | 0.7022 | 1.3230 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến CFP Franc = 1,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.