Tuesday 25 June 2024
1000.9293 INR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến CFP Franc?
1000.9293 Rupee Ấn Độ =
1.334,90 CFP Franc
1 INR = 1,33 XPF
1 XPF = 0,750 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến CFP Franc = 1,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1000.9293 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000.9293 Rupee Ấn Độ (INR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000.9293 INR (Rupee Ấn Độ) sang XPF (CFP Franc) ✅ INR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000.9293 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1000.9293 Rupee Ấn Độ ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000.9293 INR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 1000.9293 INR = 1,334.90167575 XPF | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 1000.9293 INR = 1,332.55225079 XPF | -0.00234724 XPF | -0.17599985 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1000.9293 INR = 1,334.62222590 XPF | +0.00206805 XPF | +0.15533913 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1000.9293 INR = 1,334.62222590 XPF | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1000.9293 INR = 1,337.04504196 XPF | +0.00242057 XPF | +0.18153572 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1000.9293 INR = 1,330.28356578 XPF | -0.00675520 XPF | -0.50570295 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1000.9293 INR = 1,330.88319179 XPF | +0.00059907 XPF | +0.04507505 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | XPF | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2690 | 0.7331 | 0.0063 | 0.0120 | 0.0090 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1832 | 0.6835 | 0.0058 | 0.0112 | 0.0084 |
GBP | 0.7880 | 0.8451 | 1 | 0.5777 | 0.0049 | 0.0094 | 0.0071 |
CAD | 1.3641 | 1.4630 | 1.7311 | 1 | 0.0086 | 0.0163 | 0.0122 |
JPY | 159.4425 | 171.0013 | 202.3366 | 116.8818 | 1 | 1.9109 | 1.4293 |
INR | 83.4379 | 89.4868 | 105.8849 | 61.1654 | 0.5233 | 1 | 0.7480 |
XPF | 111.5501 | 119.6370 | 141.5600 | 81.7735 | 0.6996 | 1.3369 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến CFP Franc = 1,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.