Sunday 16 June 2024
1049 INR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến CFP Franc?
1049 Rupee Ấn Độ =
1.396,32 CFP Franc
1 INR = 1,33 XPF
1 XPF = 0,751 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến CFP Franc = 1,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1049 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1049 Rupee Ấn Độ (INR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1049 INR (Rupee Ấn Độ) sang XPF (CFP Franc) ✅ INR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1049 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1049 Rupee Ấn Độ ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1049 INR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1049 INR = 1,396.32270628 XPF | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1049 INR = 1,396.32270628 XPF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1049 INR = 1,399.52504203 XPF | +0.00305275 XPF | +0.22934066 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1049 INR = 1,386.97538879 XPF | -0.01196344 XPF | -0.89670802 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1049 INR = 1,394.17556245 XPF | +0.00686385 XPF | +0.51912772 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1049 INR = 1,390.31550487 XPF | -0.00367975 XPF | -0.27687027 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1049 INR = 1,393.04433971 XPF | +0.00260137 XPF | +0.19627450 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | XPF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0090 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0112 | 0.0084 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0095 | 0.0071 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0165 | 0.0124 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 1.8840 | 1.4153 |
INR | 83.5503 | 89.5645 | 105.7704 | 60.7572 | 0.5308 | 1 | 0.7513 |
XPF | 111.2137 | 119.2193 | 140.7909 | 80.8739 | 0.7065 | 1.3311 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến CFP Franc = 1,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.