Wednesday 01 May 2024
1000 IQD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1000 Dinar Iraq =
67,26 Som Kyrgystani
1 IQD = 0,0673 KGS
1 KGS = 14,87 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,0673
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1000 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dinar Iraq (IQD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 IQD (Dinar Iraq) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ IQD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Iraq ( IQD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1000 Dinar Iraq ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 IQD đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 IQD = 67.696000 KGS | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 IQD = 67.681000 KGS | -0.000015 KGS | -0.022158 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 IQD = 67.623000 KGS | -0.000058 KGS | -0.085696 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 IQD = 67.623000 KGS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 IQD = 67.623000 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 IQD = 67.817000 KGS | +0.000194 KGS | +0.286885 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 IQD = 67.825000 KGS | +0.000008 KGS | +0.011796 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | KGS | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0008 | 0.0113 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0106 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0090 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0011 | 0.0155 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 0.1203 | 1.7776 |
IQD | 1,309.9283 | 1,398.9206 | 1,635.8154 | 951.0807 | 8.3094 | 1 | 14.7711 |
KGS | 88.6821 | 94.7069 | 110.7446 | 64.3881 | 0.5625 | 0.0677 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Som Kyrgystani = 0,0673.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.