Sunday 28 April 2024
1 KGS đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
1 Som Kyrgystani =
14,79 Dinar Iraq
1 KGS = 14,79 IQD
1 IQD = 0,0676 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 14,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Som Kyrgystani (KGS) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KGS (Som Kyrgystani) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ KGS to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KGS đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KGS = 14.78786803 IQD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KGS = 14.78786803 IQD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KGS = 14.74556527 IQD | -0.04230276 IQD | -0.28606397 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KGS = 14.74382602 IQD | -0.00173925 IQD | -0.01179506 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KGS = 14.74382602 IQD | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KGS = 14.73470170 IQD | -0.00912433 IQD | -0.06188575 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KGS = 14.68450344 IQD | -0.05019825 IQD | -0.34068048 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | KGS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0113 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 0.0105 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0090 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0154 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1191 | 1.7553 |
IQD | 1,309.6309 | 1,404.3396 | 1,637.1409 | 958.7552 | 8.3981 | 1 | 14.7414 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 0.0678 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Dinar Iraq = 14,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.