Sunday 28 April 2024

1 KGS đến KES - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Kenya Shilling

Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Kenya Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kenya Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Som Kyrgystani to Kenya Shilling máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Kenya Shilling?

Amount
From
To

1 Som Kyrgystani =

1,50 Kenya Shilling

1 KGS = 1,50 KES

1 KES = 0,669 KGS

Som Kyrgystani đến Kenya Shilling conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:05:32 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Kenya Shilling = 1,50

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KGS trong Kenya Shilling

Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Kenya Shilling với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Som Kyrgystani (KGS) và Kenya Shilling (KES) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 KGS (Som Kyrgystani) sang KES (Kenya Shilling) ✅ KGS to KES Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Kenya Shilling (KES) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Kenya Shilling ( KES )

So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Kenya Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KGS đến KES Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 KGS = 1.49563 KES - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 KGS = 1.49563 KES - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 KGS = 1.519576 KES +0.023946 KES +1.601064 %
April 25, 2024 thứ năm 1 KGS = 1.513818 KES -0.005758 KES -0.378921 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 KGS = 1.508152 KES -0.005666 KES -0.374285 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 KGS = 1.50607 KES -0.00208 KES -0.13805 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 KGS = 1.476356 KES -0.029714 KES -1.972949 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKESKGS
USD11.07231.25010.73210.00640.00740.0113
EUR0.932611.16580.68270.00600.00690.0105
GBP0.80000.857810.58560.00510.00590.0090
CAD1.36601.46481.707610.00880.01010.0154
JPY155.9435167.2209194.9416114.163211.15511.7553
KES134.9998144.7626168.760498.83080.865711.5196
KGS88.840495.2651111.057465.03830.56970.65811

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)

Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KGS to KES máy tính tỷ giá hối đoái

Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Kenya Shilling là đơn vị tiền tệ trong Kenya. Biểu tượng cho KGS là лв. Biểu tượng cho KES là KSh. Tỷ giá cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kenya Shilling được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KES chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Som Kyrgystani đến Kenya Shilling = 1,50.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.