Thursday 02 May 2024
1000 IRR đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Đồng rúp Belarus mới
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?
1000 Rial Iran =
0,0775 Đồng rúp Belarus mới
1 IRR = 0,0000775 BYN
1 BYN = 12.904,02 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 0,0000775
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Đồng rúp Belarus mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 1000 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rial Iran (IRR) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 IRR (Rial Iran) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ IRR to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rial Iran ( IRR ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )
So sánh giá của 1000 Rial Iran ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 IRR đến BYN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 IRR = 0.07779701 BYN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 IRR = 0.07781183 BYN | +0.00000001 BYN | +0.01904700 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 IRR = 0.07778855 BYN | -0.00000002 BYN | -0.02991576 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 IRR = 0.07797176 BYN | +0.00000018 BYN | +0.23551409 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 IRR = 0.07797175 BYN | - | -0.00000128 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 IRR = 0.07797175 BYN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 IRR = 0.07778673 BYN | -0.00000019 BYN | -0.23730132 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | IRR | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7290 | 0.0064 | 0.3068 | 0.0000 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6811 | 0.0060 | 0.2866 | 0.0000 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.2452 | 0.0000 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.4208 | 0.0000 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1881 | 1 | 47.6331 | 0.0037 |
BYN | 3.2596 | 3.4889 | 4.0791 | 2.3762 | 0.0210 | 1 | 0.0001 |
IRR | 42,062.4998 | 45,021.0587 | 52,637.2101 | 30,663.1625 | 270.9044 | 12,904.0165 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to BYN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Đồng rúp Belarus mới = 0,0000775.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.