Wednesday 15 May 2024

50 IRR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Rial Iran to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Iran to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

50 Rial Iran =

4,84 Riel Campuchia

1 IRR = 0,0968 KHR

1 KHR = 10,33 IRR

Rial Iran đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:30:13 GMT+2 15 tháng 5, 2024

Rial Iran dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 0,0968

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IRR trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 50 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Rial Iran (IRR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 IRR (Rial Iran) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ IRR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Rial Iran ( IRR ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 50 Rial Iran ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 IRR đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 50 IRR = 4.847300 KHR - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 50 IRR = 4.841850 KHR -0.000109 KHR -0.112434 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 50 IRR = 4.846150 KHR +0.000086 KHR +0.088809 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 50 IRR = 4.837800 KHR -0.000167 KHR -0.172302 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 50 IRR = 4.841950 KHR +0.000083 KHR +0.085783 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 50 IRR = 4.842550 KHR +0.000012 KHR +0.012392 %
Mai 9, 2024 thứ năm 50 IRR = 4.842550 KHR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIRRKHR
USD11.08281.26250.73320.00640.00000.0002
EUR0.923511.16590.67710.00590.00000.0002
GBP0.79210.857710.58080.00510.00000.0002
CAD1.36391.47681.721810.00880.00000.0003
JPY155.8250168.7249196.7214114.251710.00370.0383
IRR42,074.999945,558.148153,117.622430,849.6012270.0144110.3342
KHR4,071.42564,408.47565,139.97502,985.189726.12820.09681

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IRR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Iran đến Riel Campuchia = 0,0968.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.