Tuesday 07 May 2024

100000 IRR đến RON - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi Rial Iran to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Iran to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

100000 Rial Iran =

10,98 Leu Rumani

1 IRR = 0,000110 RON

1 RON = 9.109,18 IRR

Rial Iran đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:25:11 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Rial Iran dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,000110

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IRR trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 100000 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100000 Rial Iran (IRR) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100000 IRR (Rial Iran) sang RON (Leu Rumani) ✅ IRR to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100000 Rial Iran ( IRR ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 100000 Rial Iran ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100000 IRR đến RON Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 100000 IRR = 11.00000 RON - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 100000 IRR = 11.00000 RON - -
Mai 5, 2024 chủ nhật 100000 IRR = 11.00000 RON - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 100000 IRR = 11.00000 RON - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 100000 IRR = 11.00000 RON - -
Mai 2, 2024 thứ năm 100000 IRR = 11.00000 RON - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 100000 IRR = 11.100000 RON +0.000001 RON +0.909091 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIRRRON
USD11.07681.25570.73170.00650.00000.2166
EUR0.928711.16610.67950.00600.00000.2012
GBP0.79640.857510.58270.00520.00000.1725
CAD1.36671.47171.716110.00880.00000.2961
JPY154.5535166.4282194.0774113.089310.003733.4821
IRR42,075.000245,307.704952,834.809030,786.9609272.235819,115.0406
RON4.61604.97075.79643.37760.02990.00011

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IRR to RON máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Iran đến Leu Rumani = 0,000110.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.