Tuesday 30 April 2024
50 RON đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Rial Iran?
50 Leu Rumani =
454.545,45 Rial Iran
1 RON = 9.090,91 IRR
1 IRR = 0,000110 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Rial Iran = 9.090,91
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 50 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Leu Rumani (RON) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 RON (Leu Rumani) sang IRR (Rial Iran) ✅ RON to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Leu Rumani ( RON ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 50 Leu Rumani ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 RON đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 RON = 454,545.45454546 IRR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 RON = 450,450.45045045 IRR | -81.90008190 IRR | -0.90090090 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 RON = 450,450.45045045 IRR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 RON = 450,450.45045045 IRR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 RON = 454,545.45454546 IRR | +81.90008190 IRR | +0.90909091 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 RON = 450,450.45045045 IRR | -81.90008190 IRR | -0.90090090 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 RON = 450,450.45045045 IRR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | RON | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 | 0.2154 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0000 | 0.2009 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 | 0.1723 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.2943 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0037 | 33.5962 |
IRR | 42,075.0002 | 45,117.7406 | 52,597.0375 | 30,802.2871 | 269.8093 | 1 | 9,064.5708 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Rial Iran = 9.090,91.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.