Friday 26 April 2024
IRR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
1 Rial Iran =
0,0000568 Tongan Pa'anga
1 IRR = 0,0000568 TOP
1 TOP = 17.609,39 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,0000568
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 1 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Iran (IRR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi IRR (Rial Iran) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ IRR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Iran ( IRR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 1 Rial Iran ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IRR đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 IRR = 0.00005679 TOP | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 IRR = 0.00005680 TOP | +0.00000002 TOP | +0.02968943 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 IRR = 0.00005679 TOP | -0.00000002 TOP | -0.02971759 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 IRR = 0.00005690 TOP | +0.00000011 TOP | +0.19251823 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 IRR = 0.00005686 TOP | -0.00000004 TOP | -0.06635125 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 IRR = 0.00005686 TOP | - | -0.00000703 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 IRR = 0.00005686 TOP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | TOP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 | 0.4192 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0000 | 0.3909 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 | 0.3354 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.5726 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0037 | 65.3741 |
IRR | 42,075.0002 | 45,117.7406 | 52,597.0375 | 30,802.2871 | 269.8093 | 1 | 17,638.5439 |
TOP | 2.3854 | 2.5579 | 2.9819 | 1.7463 | 0.0153 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Tongan Pa'anga = 0,0000568.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.