Friday 07 June 2024

1.000 IRR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Tongan Pa'anga

Bộ chuyển đổi Rial Iran to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Iran to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?

Amount
From
To

1.000 Rial Iran =

0,0000560 Tongan Pa'anga

1 IRR = 0,0000560 TOP

1 TOP = 17.869,27 IRR

Rial Iran đến Tongan Pa'anga conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:45:12 GMT+2 6 tháng 6, 2024

Rial Iran dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,0000560

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IRR trong Tongan Pa'anga

Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 1.000 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.000 Rial Iran (IRR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.000 IRR (Rial Iran) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ IRR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.000 Rial Iran ( IRR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )

So sánh giá của 1.000 Rial Iran ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.000 IRR đến TOP Thay đổi Thay đổi %
Juni 6, 2024 thứ năm 1.000 IRR = 0.00005596 TOP - -
Juni 5, 2024 Thứ Tư 1.000 IRR = 0.00005592 TOP -0.00000004 TOP -0.07424684 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 1.000 IRR = 0.00005594 TOP +0.00000002 TOP +0.03851008 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 1.000 IRR = 0.00005593 TOP -0.00000002 TOP -0.02959138 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 1.000 IRR = 0.00005593 TOP - +0.00000358 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1.000 IRR = 0.00005593 TOP - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1.000 IRR = 0.00005596 TOP +0.00000003 TOP +0.05499826 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIRRTOP
USD11.08911.27930.73070.00640.00000.4248
EUR0.918211.17460.67090.00590.00000.3900
GBP0.78170.851410.57120.00500.00000.3320
CAD1.36861.49061.750810.00880.00000.5813
JPY155.6050169.4766199.0610113.699410.003766.0953
IRR42,099.999845,853.073953,857.322630,762.1485270.5569117,882.5452
TOP2.35432.56413.01171.72020.01510.00011

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)

Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IRR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Tongan Pa'anga là đơn vị tiền tệ trong Tonga. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Biểu tượng cho TOP là T$. Tỷ giá cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tongan Pa'anga được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Iran đến Tongan Pa'anga = 0,0000560.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.