Saturday 27 April 2024
IRR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1 Rial Iran =
0,301 Uzbekistan Som
1 IRR = 0,301 UZS
1 UZS = 3,32 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 0,301
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Iran (IRR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi IRR (Rial Iran) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ IRR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Iran ( IRR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1 Rial Iran ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IRR đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 IRR = 0.301156 UZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 IRR = 0.300772 UZS | -0.000384 UZS | -0.127509 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 IRR = 0.302407 UZS | +0.001635 UZS | +0.543601 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 IRR = 0.302555 UZS | +0.000148 UZS | +0.048941 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 IRR = 0.302555 UZS | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 IRR = 0.301207 UZS | -0.001348 UZS | -0.445539 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 IRR = 0.301207 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0001 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0037 | 0.0123 |
IRR | 42,075.0002 | 45,117.7406 | 52,597.0375 | 30,802.2871 | 269.8093 | 1 | 3.3164 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 0.3015 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Uzbekistan Som = 0,301.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.