Wednesday 01 May 2024

1000 IRR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Rial Iran to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Iran to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

1000 Rial Iran =

300,30 Uzbekistan Som

1 IRR = 0,300 UZS

1 UZS = 3,33 IRR

Rial Iran đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:50:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Rial Iran dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 0,300

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IRR trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Rial Iran (IRR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 IRR (Rial Iran) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ IRR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rial Iran ( IRR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 1000 Rial Iran ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 IRR đến UZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 IRR = 300.297000 UZS - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 IRR = 300.386000 UZS +0.000089 UZS +0.029637 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 IRR = 301.156000 UZS +0.000770 UZS +0.256337 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 IRR = 301.156000 UZS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 IRR = 301.156000 UZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 IRR = 300.772000 UZS -0.000384 UZS -0.127509 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 IRR = 302.407000 UZS +0.001635 UZS +0.543601 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIRRUZS
USD11.06711.24910.72570.00630.00000.0001
EUR0.937211.17060.68010.00590.00000.0001
GBP0.80060.854310.58100.00510.00000.0001
CAD1.37801.47041.721310.00870.00000.0001
JPY157.9190168.5099197.2533114.598510.00380.0124
IRR42,075.000244,896.761652,554.990930,532.9387266.434013.3119
UZS12,704.325813,556.341915,868.70419,219.260880.44830.30191

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IRR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Iran đến Uzbekistan Som = 0,300.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.