Monday 29 April 2024
1000 IRR đến ANG - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Hà Lan Antillean Guilder
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Hà Lan Antillean Guilder của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hà Lan Antillean Guilder loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan Antillean Guilder hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Hà Lan Antillean Guilder máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Hà Lan Antillean Guilder?
1000 Rial Iran =
0,0429 Hà Lan Antillean Guilder
1 IRR = 0,0000429 ANG
1 ANG = 23.288,80 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Hà Lan Antillean Guilder = 0,0000429
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Hà Lan Antillean Guilder
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Hà Lan Antillean Guilder với số lượng 1000 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rial Iran (IRR) và Hà Lan Antillean Guilder (ANG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 IRR (Rial Iran) sang ANG (Hà Lan Antillean Guilder) ✅ IRR to ANG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Hà Lan Antillean Guilder (ANG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rial Iran ( IRR ) trong Hà Lan Antillean Guilder ( ANG )
So sánh giá của 1000 Rial Iran ở Hà Lan Antillean Guilder trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 IRR đến ANG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 IRR = 0.04293910 ANG | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 IRR = 0.04293910 ANG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 IRR = 0.04283833 ANG | -0.00000010 ANG | -0.23468355 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 IRR = 0.04285460 ANG | +0.00000002 ANG | +0.03798001 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 IRR = 0.04278329 ANG | -0.00000007 ANG | -0.16639988 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 IRR = 0.04287096 ANG | +0.00000009 ANG | +0.20491412 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 IRR = 0.04275358 ANG | -0.00000012 ANG | -0.27378442 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ANG | IRR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5548 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5174 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4438 | 0.0000 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7577 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.5188 | 0.0037 |
ANG | 1.8024 | 1.9328 | 2.2532 | 1.3198 | 0.0116 | 1 | 0.0000 |
IRR | 42,075.0002 | 45,117.7406 | 52,597.0375 | 30,808.7152 | 269.8093 | 23,343.5770 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Hà Lan Antillean Guilder (ANG)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to ANG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Hà Lan Antillean Guilder = 0,0000429.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.