Wednesday 01 May 2024
1000 IRR đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1000 Rial Iran =
0,0892 Saudi Riyal
1 IRR = 0,0000892 SAR
1 SAR = 11.215,01 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,0000892
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1000 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rial Iran (IRR) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 IRR (Rial Iran) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ IRR to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rial Iran ( IRR ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1000 Rial Iran ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 IRR đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 IRR = 0.08916636 SAR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 IRR = 0.08913724 SAR | -0.00000003 SAR | -0.03265582 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 IRR = 0.08913724 SAR | - | -0.00000112 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 IRR = 0.08913961 SAR | - | +0.00266667 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 IRR = 0.08914082 SAR | - | +0.00135406 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 IRR = 0.08916055 SAR | +0.00000002 SAR | +0.02213127 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 IRR = 0.08914738 SAR | -0.00000001 SAR | -0.01476886 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0000 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 | 0.2133 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.3642 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0037 | 41.5784 |
IRR | 42,075.0002 | 45,117.7406 | 52,597.0375 | 30,802.2871 | 269.8093 | 1 | 11,218.2410 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Saudi Riyal = 0,0000892.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.