Friday 03 May 2024
1000 JEP đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Jersey Pound to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Jersey Pound to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Jersey Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Jersey Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Jersey Pound to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Jersey Pound là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1000 Jersey Pound =
2.283,21 Bungari Lev
1 JEP = 2,28 BGN
1 BGN = 0,438 JEP
Jersey Pound dĩ nhiên đến Bungari Lev = 2,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JEP trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ JEP và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 JEP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Jersey Pound (JEP) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 JEP (Jersey Pound) sang BGN (Bungari Lev) ✅ JEP to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Jersey Pound (JEP) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Jersey Pound ( JEP ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1000 Jersey Pound ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 JEP đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 JEP = 2,283.93933857 BGN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 JEP = 2,282.14631296 BGN | -0.00179303 BGN | -0.07850583 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 JEP = 2,273.15090540 BGN | -0.00899541 BGN | -0.39416437 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 JEP = 2,277.32332526 BGN | +0.00417242 BGN | +0.18355226 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 JEP = 2,277.32332526 BGN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 JEP = 2,276.57675706 BGN | -0.00074657 BGN | -0.03278271 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 JEP = 2,270.72490622 BGN | -0.00585185 BGN | -0.25704606 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | JEP | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.5463 | 1.2457 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.5093 | 1.1613 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.4359 | 0.9938 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.7471 | 1.7034 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 83.9857 | 191.4952 |
BGN | 1.8304 | 1.9634 | 2.2943 | 1.3385 | 0.0119 | 1 | 2.2801 |
JEP | 0.8028 | 0.8611 | 1.0062 | 0.5871 | 0.0052 | 0.4386 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Jersey Pound (JEP)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Jersey Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Jersey Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Jersey Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JEP to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Jersey Pound đến Bungari Lev = 2,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.