Sunday 19 May 2024
1.10 YEN đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Yuan Trung Quốc
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?
1.10 Yen Nhật =
0,0511 Yuan Trung Quốc
1 JPY = 0,0464 CNY
1 CNY = 21,55 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 0,0464
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Yuan Trung Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 1.10 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.10 Yen Nhật (JPY) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.10 JPY (Yen Nhật) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ JPY to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.10 Yen Nhật ( JPY ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )
So sánh giá của 1.10 Yen Nhật ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.10 JPY đến CNY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1.10 JPY = 0.05104270 CNY | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1.10 JPY = 0.05104270 CNY | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1.10 JPY = 0.05110832 CNY | +0.00005966 CNY | +0.12856066 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1.10 JPY = 0.05128690 CNY | +0.00016234 CNY | +0.34940831 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1.10 JPY = 0.051063 CNY | -0.000203 CNY | -0.436365 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1.10 JPY = 0.050862 CNY | -0.000183 CNY | -0.394218 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1.10 JPY = 0.051098 CNY | +0.000215 CNY | +0.464986 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.1384 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.1271 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.1093 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.1884 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 21.5506 |
CNY | 7.2237 | 7.8698 | 9.1485 | 5.3067 | 0.0464 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to CNY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Yuan Trung Quốc = 0,0464.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.