Sunday 09 June 2024
1400 YEN đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
1400 Yen Nhật =
910,53 Cape Verdean Shield
1 JPY = 0,650 CVE
1 CVE = 1,54 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 0,650
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 1400 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1400 Yen Nhật (JPY) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1400 JPY (Yen Nhật) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ JPY to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1400 Yen Nhật ( JPY ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 1400 Yen Nhật ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1400 JPY đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1400 JPY = 907.81230851 CVE | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1400 JPY = 910.11745066 CVE | +0.00164653 CVE | +0.25392277 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1400 JPY = 911.74681572 CVE | +0.00116383 CVE | +0.17902800 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1400 JPY = 912.55030434 CVE | +0.00057392 CVE | +0.08812629 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1400 JPY = 904.53358695 CVE | -0.00572623 CVE | -0.87849594 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1400 JPY = 904.13986269 CVE | -0.00028123 CVE | -0.04352788 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1400 JPY = 904.08789801 CVE | -0.00003712 CVE | -0.00574742 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0098 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0091 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0077 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0135 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 1.5376 |
CVE | 101.9321 | 110.2321 | 129.4587 | 74.0113 | 0.6504 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Cape Verdean Shield = 0,650.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.