Wednesday 22 May 2024
10.250000 YEN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to euro
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến euro?
10.250000 Yen Nhật =
0,0605 euro
1 JPY = 0,00590 EUR
1 EUR = 169,53 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến euro = 0,00590
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 10.250000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.250000 Yen Nhật (JPY) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.250000 JPY (Yen Nhật) sang EUR (euro) ✅ JPY to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.250000 Yen Nhật ( JPY ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 10.250000 Yen Nhật ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.250000 JPY đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10.250000 JPY = 0.06046266 EUR | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10.250000 JPY = 0.06040392 EUR | -0.00000573 EUR | -0.09715130 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10.250000 JPY = 0.06058344 EUR | +0.00001751 EUR | +0.29719811 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10.250000 JPY = 0.06043690 EUR | -0.00001430 EUR | -0.24187438 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10.250000 JPY = 0.060434 EUR | - | -0.004801 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10.250000 JPY = 0.060629 EUR | +0.000019 EUR | +0.322252 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10.250000 JPY = 0.060731 EUR | +0.000010 EUR | +0.169062 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0854 | 1.2708 | 0.7328 | 0.0064 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1708 | 0.6752 | 0.0059 |
GBP | 0.7869 | 0.8541 | 1 | 0.5767 | 0.0050 |
CAD | 1.3646 | 1.4811 | 1.7341 | 1 | 0.0087 |
JPY | 156.1597 | 169.4956 | 198.4467 | 114.4371 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến euro = 0,00590.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.