Monday 29 April 2024
15.7 YEN đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
15.7 Yen Nhật =
8,90 Som Kyrgystani
1 JPY = 0,567 KGS
1 KGS = 1,76 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,567
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 15.7 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15.7 Yen Nhật (JPY) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15.7 JPY (Yen Nhật) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ JPY to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15.7 Yen Nhật ( JPY ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 15.7 Yen Nhật ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15.7 JPY đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 15.7 JPY = 8.81930315 KGS | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 15.7 JPY = 8.81919416 KGS | -0.00000694 KGS | -0.00123581 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 15.7 JPY = 8.81919416 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 15.7 JPY = 8.93918620 KGS | +0.00764281 KGS | +1.36057830 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 15.7 JPY = 8.97360788 KGS | +0.00219246 KGS | +0.38506494 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 15.7 JPY = 9.00836286 KGS | +0.00221369 KGS | +0.38730222 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 15.7 JPY = 9.02111688 KGS | +0.00081236 KGS | +0.14157982 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0113 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0105 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0090 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0154 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.7553 |
KGS | 88.8404 | 95.3152 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Som Kyrgystani = 0,567.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.