Friday 10 May 2024

1580 YEN đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yen Nhật to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1580 Yen Nhật =

897,31 Som Kyrgystani

1 JPY = 0,568 KGS

1 KGS = 1,76 JPY

Yen Nhật đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:10:12 GMT+2 10 tháng 5, 2024

Yen Nhật dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,568

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi JPY trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1580 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1580 Yen Nhật (JPY) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1580 JPY (Yen Nhật) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ JPY to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1580 Yen Nhật ( JPY ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1580 Yen Nhật ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1580 JPY đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1580 JPY = 897.30767942 KGS - -
Mai 9, 2024 thứ năm 1580 JPY = 897.73186340 KGS +0.00026847 KGS +0.04727297 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1580 JPY = 901.77964501 KGS +0.00256189 KGS +0.45088982 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1580 JPY = 906.93315960 KGS +0.00326172 KGS +0.57148269 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1580 JPY = 910.58829767 KGS +0.00231338 KGS +0.40302177 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1580 JPY = 915.47288230 KGS +0.00309151 KGS +0.53642076 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1580 JPY = 915.47288230 KGS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGS
USD11.07801.25170.73100.00640.0113
EUR0.927611.16100.67810.00600.0105
GBP0.79890.861310.58400.00510.0090
CAD1.36801.47471.712210.00880.0155
JPY155.7315167.8863194.9239113.842611.7619
KGS88.387195.2857110.631264.61260.56761

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


JPY to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho JPY là ¥. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yen Nhật đến Som Kyrgystani = 0,568.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.