Wednesday 22 May 2024
10973 YEN đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
10973 Yen Nhật =
1.086,14 Maldivian Rufiyaa
1 JPY = 0,0990 MVR
1 MVR = 10,10 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 0,0990
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 10973 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10973 Yen Nhật (JPY) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10973 JPY (Yen Nhật) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ JPY to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10973 Yen Nhật ( JPY ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 10973 Yen Nhật ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10973 JPY đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10973 JPY = 1,085.04603263 MVR | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10973 JPY = 1,089.44683146 MVR | +0.00040106 MVR | +0.40558637 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10973 JPY = 1,089.74902007 MVR | +0.00002754 MVR | +0.02773780 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10973 JPY = 1,089.74902007 MVR | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10973 JPY = 1,088.39237909 MVR | -0.00012363 MVR | -0.12449114 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10973 JPY = 1,096.09221599 MVR | +0.00070171 MVR | +0.70745046 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10973 JPY = 1,088.53921866 MVR | -0.00068833 MVR | -0.68908411 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | |
USD | 1 | 1.0854 | 1.2711 | 0.7328 | 0.0064 | 0.0647 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1710 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0596 |
GBP | 0.7868 | 0.8539 | 1 | 0.5765 | 0.0050 | 0.0509 |
CAD | 1.3646 | 1.4811 | 1.7345 | 1 | 0.0087 | 0.0883 |
JPY | 156.1597 | 169.4956 | 198.4870 | 114.4371 | 1 | 10.1007 |
MVR | 15.4603 | 16.7806 | 19.6509 | 11.3296 | 0.0990 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Maldivian Rufiyaa = 0,0990.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.