Saturday 27 April 2024
100 MVR đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Yen Nhật?
100 Maldivian Rufiyaa =
1.014,78 Yen Nhật
1 MVR = 10,15 JPY
1 JPY = 0,0985 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Yen Nhật = 10,15
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 100 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang JPY (Yen Nhật) ✅ MVR to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 100 Maldivian Rufiyaa ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 MVR đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 MVR = 1,012.5400 JPY | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 MVR = 1,007.373600 JPY | -0.051664 JPY | -0.510242 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 MVR = 1,001.790900 JPY | -0.055827 JPY | -0.554184 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 MVR = 1,001.621200 JPY | -0.001697 JPY | -0.016940 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 MVR = 1,001.162900 JPY | -0.004583 JPY | -0.045756 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 MVR = 1,000.784800 JPY | -0.003781 JPY | -0.037766 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 100 MVR = 1,000.784800 JPY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0647 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0603 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0517 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0884 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.0871 |
MVR | 15.4597 | 16.5864 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Yen Nhật = 10,15.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.