Thursday 20 June 2024
0.09000000 YEN đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
0.09000000 Yen Nhật =
0,00598 Krone Na Uy
1 JPY = 0,0664 NOK
1 NOK = 15,06 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,0664
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 0.09000000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.09000000 Yen Nhật (JPY) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.09000000 JPY (Yen Nhật) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ JPY to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.09000000 Yen Nhật ( JPY ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 0.09000000 Yen Nhật ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.09000000 JPY đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.09000000 JPY = 0.00596696 NOK | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.09000000 JPY = 0.00601737 NOK | +0.00056012 NOK | +0.84483882 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.09000000 JPY = 0.00604461 NOK | +0.00030266 NOK | +0.45267410 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.09000000 JPY = 0.00611130 NOK | +0.00074098 NOK | +1.10327265 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.09000000 JPY = 0.00610794 NOK | -0.00003731 NOK | -0.05495110 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.09000000 JPY = 0.00610794 NOK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.09000000 JPY = 0.00612883 NOK | +0.00023211 NOK | +0.34201596 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2667 | 0.7291 | 0.0063 | 0.0948 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1811 | 0.6798 | 0.0059 | 0.0884 |
GBP | 0.7895 | 0.8467 | 1 | 0.5756 | 0.0050 | 0.0749 |
CAD | 1.3715 | 1.4710 | 1.7373 | 1 | 0.0086 | 0.1301 |
JPY | 158.7765 | 170.2916 | 201.1229 | 115.7672 | 1 | 15.0588 |
NOK | 10.5438 | 11.3085 | 13.3559 | 7.6877 | 0.0664 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
![Nhật Bản](/media/countries/img/jp.png)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Krone Na Uy = 0,0664.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.