Tuesday 04 June 2024

1000000.00 YEN đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yen Nhật to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

1000000.00 Yen Nhật =

67.066,00 Krone Na Uy

1 JPY = 0,0671 NOK

1 NOK = 14,91 JPY

Yen Nhật đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:40:17 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Yen Nhật dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,0671

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi JPY trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000000.00 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000000.00 Yen Nhật (JPY) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000000.00 JPY (Yen Nhật) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ JPY to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000000.00 Yen Nhật ( JPY ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 1000000.00 Yen Nhật ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000000.00 JPY đến NOK Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 1000000.00 JPY = 67,010.52896235 NOK - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 1000000.00 JPY = 67,239.38937221 NOK +0.00022886 NOK +0.34152903 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1000000.00 JPY = 67,239.38937221 NOK - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1000000.00 JPY = 66,758.79825885 NOK -0.00048059 NOK -0.71474640 %
Mai 30, 2024 thứ năm 1000000.00 JPY = 67,361.13754100 NOK +0.00060234 NOK +0.90226202 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 1000000.00 JPY = 67,026.06489504 NOK -0.00033507 NOK -0.49742724 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 1000000.00 JPY = 66,844.36572852 NOK -0.00018170 NOK -0.27108733 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOK
USD11.09091.27640.73330.00640.0946
EUR0.916711.17000.67220.00590.0867
GBP0.78350.854710.57450.00500.0741
CAD1.36381.48771.740710.00880.1291
JPY155.1515169.2502198.0312113.7683114.6822
NOK10.567311.527613.48797.74870.06811

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


JPY to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho JPY là ¥. Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yen Nhật đến Krone Na Uy = 0,0671.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.