Sunday 16 June 2024
12.54 YEN đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
12.54 Yen Nhật =
0,851 Krone Na Uy
1 JPY = 0,0679 NOK
1 NOK = 14,73 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,0679
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 12.54 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 12.54 Yen Nhật (JPY) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 12.54 JPY (Yen Nhật) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ JPY to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 12.54 Yen Nhật ( JPY ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 12.54 Yen Nhật ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 12.54 JPY đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 12.54 JPY = 0.85103963 NOK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 12.54 JPY = 0.85395032 NOK | +0.00023211 NOK | +0.34201596 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 12.54 JPY = 0.84730554 NOK | -0.00052989 NOK | -0.77812244 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 12.54 JPY = 0.84470571 NOK | -0.00020732 NOK | -0.30683564 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 12.54 JPY = 0.85516936 NOK | +0.00083442 NOK | +1.23873396 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 12.54 JPY = 0.85532533 NOK | +0.00001244 NOK | +0.01823876 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 12.54 JPY = 0.85716612 NOK | +0.00014679 NOK | +0.21521432 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0936 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0873 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0739 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.1287 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 14.7349 |
NOK | 10.6825 | 11.4514 | 13.5234 | 7.7682 | 0.0679 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Krone Na Uy = 0,0679.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.