Tuesday 25 June 2024
12.62 YEN đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
12.62 Yen Nhật =
0,834 Krone Na Uy
1 JPY = 0,0660 NOK
1 NOK = 15,14 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,0660
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 12.62 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 12.62 Yen Nhật (JPY) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 12.62 JPY (Yen Nhật) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ JPY to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 12.62 Yen Nhật ( JPY ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 12.62 Yen Nhật ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 12.62 JPY đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 12.62 JPY = 0.83290038 NOK | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 12.62 JPY = 0.83521870 NOK | +0.00018370 NOK | +0.27834226 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 12.62 JPY = 0.83521870 NOK | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 12.62 JPY = 0.83628014 NOK | +0.00008411 NOK | +0.12708542 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 12.62 JPY = 0.83670030 NOK | +0.00003329 NOK | +0.05024180 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 12.62 JPY = 0.84376907 NOK | +0.00056012 NOK | +0.84483882 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 12.62 JPY = 0.84758859 NOK | +0.00030266 NOK | +0.45267410 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2688 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0948 |
EUR | 0.9322 | 1 | 1.1827 | 0.6824 | 0.0058 | 0.0884 |
GBP | 0.7882 | 0.8455 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0747 |
CAD | 1.3660 | 1.4654 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.1295 |
JPY | 159.6175 | 171.2276 | 202.5166 | 116.8499 | 1 | 15.1366 |
NOK | 10.5451 | 11.3121 | 13.3792 | 7.7197 | 0.0661 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Krone Na Uy = 0,0660.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.