Friday 07 June 2024
2011 YEN đến RON - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Leu Rumani?
2011 Yen Nhật =
59,14 Leu Rumani
1 JPY = 0,0294 RON
1 RON = 34,01 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,0294
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 2011 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2011 Yen Nhật (JPY) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2011 JPY (Yen Nhật) sang RON (Leu Rumani) ✅ JPY to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2011 Yen Nhật ( JPY ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 2011 Yen Nhật ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2011 JPY đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 2011 JPY = 59.08955600 RON | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 2011 JPY = 58.97735668 RON | -0.00005579 RON | -0.18988011 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 2011 JPY = 58.94817462 RON | -0.00001451 RON | -0.04948012 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 2011 JPY = 59.30606186 RON | +0.00017796 RON | +0.60712185 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 2011 JPY = 58.77270092 RON | -0.00026522 RON | -0.89933630 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 2011 JPY = 58.69995679 RON | -0.00003617 RON | -0.12377197 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 2011 JPY = 58.69995679 RON | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | |
USD | 1 | 1.0892 | 1.2725 | 0.7308 | 0.0064 | 0.2172 |
EUR | 0.9181 | 1 | 1.1683 | 0.6710 | 0.0059 | 0.1994 |
GBP | 0.7859 | 0.8560 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.1707 |
CAD | 1.3683 | 1.4903 | 1.7411 | 1 | 0.0087 | 0.2971 |
JPY | 156.5990 | 170.5669 | 199.2658 | 114.4500 | 1 | 34.0066 |
RON | 4.6050 | 5.0157 | 5.8596 | 3.3655 | 0.0294 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Leu Rumani = 0,0294.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.