Friday 31 May 2024
4.23000 YEN đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
4.23000 Yen Nhật =
0,290 Tajikistan Somoni
1 JPY = 0,0685 TJS
1 TJS = 14,61 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,0685
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 4.23000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4.23000 Yen Nhật (JPY) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4.23000 JPY (Yen Nhật) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ JPY to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4.23000 Yen Nhật ( JPY ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 4.23000 Yen Nhật ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4.23000 JPY đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 4.23000 JPY = 0.29040779 TJS | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 4.23000 JPY = 0.28930816 TJS | -0.00025996 TJS | -0.37865171 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 4.23000 JPY = 0.29078011 TJS | +0.00034798 TJS | +0.50878269 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 4.23000 JPY = 0.29036435 TJS | -0.00009829 TJS | -0.14297870 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 4.23000 JPY = 0.29018571 TJS | -0.00004223 TJS | -0.06152212 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 4.23000 JPY = 0.29029026 TJS | +0.00002472 TJS | +0.03602893 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 4.23000 JPY = 0.29107863 TJS | +0.00018637 TJS | +0.27157705 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0929 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0856 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0733 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1270 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 14.5769 |
TJS | 10.7674 | 11.6878 | 13.6364 | 7.8758 | 0.0686 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Tajikistan Somoni = 0,0685.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.