Friday 31 May 2024
4.23000 YEN đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
4.23000 Yen Nhật =
0,867 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 JPY = 0,205 TRY
1 TRY = 4,88 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,205
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 4.23000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4.23000 Yen Nhật (JPY) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4.23000 JPY (Yen Nhật) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ JPY to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4.23000 Yen Nhật ( JPY ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 4.23000 Yen Nhật ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4.23000 JPY đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 4.23000 JPY = 0.86613149 TRY | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 4.23000 JPY = 0.87074429 TRY | +0.00109050 TRY | +0.53257438 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 4.23000 JPY = 0.86710161 TRY | -0.00086115 TRY | -0.41834065 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 4.23000 JPY = 0.86768786 TRY | +0.00013859 TRY | +0.06760991 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 4.23000 JPY = 0.86790969 TRY | +0.00005244 TRY | +0.02556538 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 4.23000 JPY = 0.86775158 TRY | -0.00003738 TRY | -0.01821663 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 4.23000 JPY = 0.86780677 TRY | +0.00001305 TRY | +0.00635981 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0311 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0286 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0245 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0425 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 4.8747 |
TRY | 32.1981 | 34.9505 | 40.7773 | 23.5513 | 0.2051 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,205.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.