Tuesday 30 April 2024
1000 TRY đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
4.855,57 Yen Nhật
1 TRY = 4,86 JPY
1 JPY = 0,206 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Yen Nhật = 4,86
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang JPY (Yen Nhật) ✅ TRY to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TRY đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 TRY = 4,843.74000 JPY | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 TRY = 4,798.023000 JPY | -0.045717 JPY | -0.943837 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 TRY = 4,863.26000 JPY | +0.06524 JPY | +1.35966 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 TRY = 4,863.26000 JPY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 TRY = 4,811.157000 JPY | -0.052103 JPY | -1.071360 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 TRY = 4,778.619000 JPY | -0.032538 JPY | -0.676303 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 TRY = 4,756.058000 JPY | -0.022561 JPY | -0.472124 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0307 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0286 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0246 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0420 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.7899 |
TRY | 32.5569 | 34.9297 | 40.6987 | 23.8343 | 0.2088 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Yen Nhật = 4,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.