Tuesday 30 April 2024
1000 TRY đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Rial Qatari?
1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
112,47 Rial Qatari
1 TRY = 0,112 QAR
1 QAR = 8,89 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,112
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 1000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang QAR (Rial Qatari) ✅ TRY to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TRY đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 TRY = 112.24469523 QAR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 TRY = 111.92524289 QAR | -0.00031945 QAR | -0.28460351 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 TRY = 111.99088663 QAR | +0.00006564 QAR | +0.05864963 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 TRY = 111.99088663 QAR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 TRY = 111.81679936 QAR | -0.00017409 QAR | -0.15544771 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 TRY = 111.73851043 QAR | -0.00007829 QAR | -0.07001535 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 TRY = 111.82503944 QAR | +0.00008653 QAR | +0.07743884 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | TRY | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2747 | 0.0307 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2562 | 0.0286 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2197 | 0.0246 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3752 | 0.0420 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 42.8346 | 4.7899 |
QAR | 3.6406 | 3.9039 | 4.5510 | 2.6652 | 0.0233 | 1 | 0.1118 |
TRY | 32.5569 | 34.9113 | 40.6987 | 23.8343 | 0.2088 | 8.9427 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Rial Qatari = 0,112.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.