Tuesday 30 April 2024
1000 TRY đến XCD - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
83,48 Dollar Đông Caribe
1 TRY = 0,0835 XCD
1 XCD = 11,98 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 0,0835
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 1000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ TRY to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TRY đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 TRY = 83.31251215 XCD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 TRY = 83.08533745 XCD | -0.00022717 XCD | -0.27267777 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 TRY = 83.13483506 XCD | +0.00004950 XCD | +0.05957442 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 TRY = 83.13483506 XCD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 TRY = 83.00189983 XCD | -0.00013294 XCD | -0.15990316 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 TRY = 82.94993184 XCD | -0.00005197 XCD | -0.06261061 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 TRY = 83.00061155 XCD | +0.00005068 XCD | +0.06109675 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | XCD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0307 | 0.3700 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0286 | 0.3451 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0246 | 0.2960 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0420 | 0.5054 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.7899 | 57.7024 |
TRY | 32.5569 | 34.9113 | 40.6987 | 23.8343 | 0.2088 | 1 | 12.0467 |
XCD | 2.7026 | 2.8980 | 3.3784 | 1.9785 | 0.0173 | 0.0830 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Dollar Đông Caribe = 0,0835.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.