Tuesday 30 April 2024
1000 TRY đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
124,68 Ba Lan Zloty
1 TRY = 0,125 PLN
1 PLN = 8,02 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,125
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ TRY to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TRY đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 TRY = 124.32922827 PLN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 TRY = 124.16705634 PLN | -0.00016217 PLN | -0.13043749 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 TRY = 124.07622151 PLN | -0.00009083 PLN | -0.07315534 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 TRY = 124.11076190 PLN | +0.00003454 PLN | +0.02783804 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 TRY = 123.55468815 PLN | -0.00055607 PLN | -0.44804637 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 TRY = 124.25413350 PLN | +0.00069945 PLN | +0.56610183 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 TRY = 123.60015104 PLN | -0.00065398 PLN | -0.52632652 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | TRY | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2485 | 0.0307 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2318 | 0.0286 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1988 | 0.0246 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3395 | 0.0420 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 38.7574 | 4.7899 |
PLN | 4.0236 | 4.3145 | 5.0298 | 2.9456 | 0.0258 | 1 | 0.1236 |
TRY | 32.5569 | 34.9113 | 40.6987 | 23.8343 | 0.2088 | 8.0915 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Ba Lan Zloty = 0,125.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.