Saturday 27 April 2024

1000 TRY đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rial Iran

Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Rial Iran?

Amount
From
To

1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =

1.294.295,29 Rial Iran

1 TRY = 1.294,30 IRR

1 IRR = 0,000773 TRY

Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Rial Iran conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:45:14 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Rial Iran = 1.294,30

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TRY trong Rial Iran

Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 1000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang IRR (Rial Iran) ✅ TRY to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Rial Iran ( IRR )

So sánh giá của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 TRY đến IRR Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 TRY = 1,293,661.06080210 IRR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 TRY = 1,293,661.06080210 IRR - -
April 25, 2024 thứ năm 1000 TRY = 1,291,989.66408270 IRR -1.67139672 IRR -0.12919897 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 TRY = 1,291,989.66408270 IRR - -
April 23, 2024 Thứ ba 1000 TRY = 1,291,989.66408270 IRR - -
April 22, 2024 Thứ hai 1000 TRY = 1,290,322.58064520 IRR -1.66708344 IRR -0.12903226 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 TRY = 1,295,336.78756480 IRR +5.01420692 IRR +0.38860104 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIRRTRY
USD11.07231.25010.73210.00640.00000.0307
EUR0.932611.16580.68270.00600.00000.0286
GBP0.80000.857810.58560.00510.00000.0246
CAD1.36601.46481.707610.00880.00000.0420
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.00374.7899
IRR42,075.000245,117.740652,597.037530,802.2871269.809311,292.3527
TRY32.556934.911340.698723.83430.20880.00081

Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TRY to IRR máy tính tỷ giá hối đoái

Lira Thổ Nhĩ Kỳ là đơn vị tiền tệ trong gà tây. Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Biểu tượng cho TRY là ₺. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Tỷ giá cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. TRY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Rial Iran = 1.294,30.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.