Thursday 09 May 2024
1000 TRY đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
73,53 Tongan Pa'anga
1 TRY = 0,0735 TOP
1 TOP = 13,60 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,0735
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 1000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ TRY to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TRY đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 TRY = 73.53104459 TOP | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 TRY = 73.48615220 TOP | -0.00004489 TOP | -0.06105230 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 TRY = 73.47295644 TOP | -0.00001320 TOP | -0.01795679 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 TRY = 73.60725685 TOP | +0.00013430 TOP | +0.18278890 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 TRY = 73.54491568 TOP | -0.00006234 TOP | -0.08469432 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 TRY = 73.56424119 TOP | +0.00001933 TOP | +0.02627715 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 TRY = 73.62382349 TOP | +0.00005958 TOP | +0.08099357 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | TRY | |
USD | 1 | 1.0749 | 1.2499 | 0.7289 | 0.0064 | 0.4214 | 0.0310 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1627 | 0.6781 | 0.0060 | 0.3920 | 0.0288 |
GBP | 0.8001 | 0.8600 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.3371 | 0.0248 |
CAD | 1.3719 | 1.4747 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.5781 | 0.0425 |
JPY | 155.5469 | 167.2007 | 194.4118 | 113.3794 | 1 | 65.5417 | 4.8170 |
TOP | 2.3733 | 2.5511 | 2.9662 | 1.7299 | 0.0153 | 1 | 0.0735 |
TRY | 32.2914 | 34.7107 | 40.3597 | 23.5375 | 0.2076 | 13.6064 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Tongan Pa'anga = 0,0735.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.