Friday 17 May 2024
1000 TRY đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
18.656,02 Đồng Sudan
1 TRY = 18,66 SDG
1 SDG = 0,0536 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 18,66
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ TRY to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TRY đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 TRY = 18,656.839000 SDG | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 TRY = 18,621.159000 SDG | -0.035680 SDG | -0.191244 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 TRY = 18,632.016000 SDG | +0.010857 SDG | +0.058305 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 TRY = 18,659.262000 SDG | +0.027246 SDG | +0.146232 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 TRY = 18,546.987000 SDG | -0.112275 SDG | -0.601712 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 TRY = 18,571.918000 SDG | +0.024931 SDG | +0.134421 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 TRY = 18,655.681000 SDG | +0.083763 SDG | +0.451020 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | TRY | |
USD | 1 | 1.0867 | 1.2671 | 0.7349 | 0.0064 | 0.0017 | 0.0310 |
EUR | 0.9202 | 1 | 1.1660 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0015 | 0.0285 |
GBP | 0.7892 | 0.8576 | 1 | 0.5800 | 0.0051 | 0.0013 | 0.0244 |
CAD | 1.3608 | 1.4788 | 1.7242 | 1 | 0.0088 | 0.0023 | 0.0422 |
JPY | 155.3720 | 168.8452 | 196.8736 | 114.1808 | 1 | 0.2585 | 4.8135 |
SDG | 601.0001 | 653.1161 | 761.5337 | 441.6666 | 3.8681 | 1 | 18.6193 |
TRY | 32.2783 | 35.0773 | 40.9002 | 23.7209 | 0.2077 | 0.0537 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Đồng Sudan = 18,66.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.