Tuesday 30 April 2024
1000 TRY đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
42.620,30 Won Hàn Quốc
1 TRY = 42,62 KRW
1 KRW = 0,0235 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 42,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 1000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ TRY to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TRY đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 TRY = 42,681.626000 KRW | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 TRY = 42,558.652000 KRW | -0.122974 KRW | -0.288119 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 TRY = 42,392.297000 KRW | -0.166355 KRW | -0.390884 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 TRY = 42,392.297000 KRW | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 TRY = 42,251.995000 KRW | -0.140302 KRW | -0.330961 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 TRY = 42,167.953000 KRW | -0.084042 KRW | -0.198907 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 TRY = 42,126.306000 KRW | -0.041647 KRW | -0.098765 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | TRY | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0007 | 0.0307 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 0.0286 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0246 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0420 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1132 | 4.7899 |
KRW | 1,377.6697 | 1,477.2988 | 1,722.1948 | 1,008.5651 | 8.8344 | 1 | 42.3157 |
TRY | 32.5569 | 34.9113 | 40.6987 | 23.8343 | 0.2088 | 0.0236 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Won Hàn Quốc = 42,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.