Monday 29 April 2024
1 TRY đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,124 Ba Lan Zloty
1 TRY = 0,124 PLN
1 PLN = 8,04 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,124
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ TRY to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TRY đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TRY = 0.12416706 PLN | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TRY = 0.12407622 PLN | -0.00009083 PLN | -0.07315534 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TRY = 0.12411076 PLN | +0.00003454 PLN | +0.02783804 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TRY = 0.12355469 PLN | -0.00055607 PLN | -0.44804637 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 TRY = 0.12425413 PLN | +0.00069945 PLN | +0.56610183 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 TRY = 0.12360015 PLN | -0.00065398 PLN | -0.52632652 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 TRY = 0.12433560 PLN | +0.00073545 PLN | +0.59502043 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | TRY | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2485 | 0.0307 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2318 | 0.0286 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1988 | 0.0246 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3395 | 0.0420 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 38.7574 | 4.7899 |
PLN | 4.0236 | 4.3145 | 5.0298 | 2.9456 | 0.0258 | 1 | 0.1236 |
TRY | 32.5569 | 34.9113 | 40.6987 | 23.8343 | 0.2088 | 8.0915 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Ba Lan Zloty = 0,124.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.