Wednesday 22 May 2024
0.00016145 YEN đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
0.00016145 Yen Nhật =
0,0000332 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 JPY = 0,206 TRY
1 TRY = 4,86 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,206
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 0.00016145 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00016145 Yen Nhật (JPY) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00016145 JPY (Yen Nhật) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ JPY to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00016145 Yen Nhật ( JPY ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 0.00016145 Yen Nhật ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00016145 JPY đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00016145 JPY = 0.00003319 TRY | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.00016145 JPY = 0.00003328 TRY | +0.00055310 TRY | +0.26906499 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00016145 JPY = 0.00003340 TRY | +0.00075263 TRY | +0.36514538 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00016145 JPY = 0.00003344 TRY | +0.00025040 TRY | +0.12104088 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00016145 JPY = 0.00003344 TRY | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00016145 JPY = 0.00003344 TRY | +0.00000974 TRY | +0.00470184 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00016145 JPY = 0.00003361 TRY | +0.00105470 TRY | +0.50919811 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | |
USD | 1 | 1.0844 | 1.2735 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0310 |
EUR | 0.9222 | 1 | 1.1744 | 0.6753 | 0.0059 | 0.0286 |
GBP | 0.7852 | 0.8515 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.0244 |
CAD | 1.3657 | 1.4809 | 1.7392 | 1 | 0.0087 | 0.0424 |
JPY | 156.5025 | 169.7093 | 199.3104 | 114.5968 | 1 | 4.8589 |
TRY | 32.2097 | 34.9278 | 41.0200 | 23.5851 | 0.2058 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,206.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.