Tuesday 14 May 2024

0.00054 YEN đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yen Nhật to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

0.00054 Yen Nhật =

0,000137 Ucraina Hryvnia

1 JPY = 0,254 UAH

1 UAH = 3,93 JPY

Yen Nhật đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:40:14 GMT+2 13 tháng 5, 2024

Yen Nhật dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,254

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi JPY trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 0.00054 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00054 Yen Nhật (JPY) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00054 JPY (Yen Nhật) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ JPY to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00054 Yen Nhật ( JPY ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 0.00054 Yen Nhật ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00054 JPY đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Mai 13, 2024 Thứ hai 0.00054 JPY = 0.00013720 UAH - -
Mai 12, 2024 chủ nhật 0.00054 JPY = 0.00013708 UAH -0.00022614 UAH -0.08900149 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 0.00054 JPY = 0.00013719 UAH +0.00020270 UAH +0.07985027 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 0.00054 JPY = 0.00013673 UAH -0.00085819 UAH -0.33779319 %
Mai 9, 2024 thứ năm 0.00054 JPY = 0.00013660 UAH -0.00024454 UAH -0.09657813 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 0.00054 JPY = 0.00013682 UAH +0.00041146 UAH +0.16266112 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 0.00054 JPY = 0.00013738 UAH +0.00104715 UAH +0.41329452 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAH
USD11.07951.25560.73120.00640.0252
EUR0.926311.16310.67730.00590.0234
GBP0.79650.859810.58240.00510.0201
CAD1.36761.47641.717210.00880.0345
JPY156.2120168.6345196.1354114.219713.9440
UAH39.607742.757449.730328.96050.25361

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


JPY to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho JPY là ¥. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yen Nhật đến Ucraina Hryvnia = 0,254.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.